nhũng nhiễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũng nhiễu+
- Harass, pester
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũng nhiễu"
- Những từ có chứa "nhũng nhiễu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 577